Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chứng khoán


(kinh tế, tài chính) valeurs (de bourse)
Sở giao dịch chứng khoán
bourse des valeurs
Thị trÆ°á»ng chứng khoán
marché des valeurs



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.